Có 1 kết quả:

我 ngã

1/1

ngã [ngả]

U+6211, tổng 7 nét, bộ qua 戈 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ngã xuống, ngã ngửa

Tự hình 8

Dị thể 9