Có 1 kết quả:

𦰟 ngọn

1/1

ngọn [ngón]

U+26C1F, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọn cây

Chữ gần giống 1