Có 1 kết quả:

𡗉 nhèo

1/1

nhèo [nhiêu, nhiều]

U+215C9, tổng 18 nét, bộ tịch 夕 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bèo nhèo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2