Có 1 kết quả:

𠽗 nhặn

1/1

nhặn [nhẳn]

U+20F57, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhã nhặn

Tự hình 1