Có 2 kết quả:

nhẳnnhặn
Âm Nôm: nhẳn, nhặn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ一一フノ丶
Unicode: U+20F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

nhẳn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳn nhẳn, cằn nhằn

nhặn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhã nhặn