Có 1 kết quả:

糅 nhữu

1/1

nhữu [nứu]

U+7CC5, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhữu (nhu): nhu mễ (nếp dẻo)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1