Có 1 kết quả:

湳 nươm

1/1

nươm [nườm]

U+6E73, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàu nươm nước

Tự hình 2

Chữ gần giống 2