Có 1 kết quả:

娘 nường

1/1

nường [nàng, nương]

U+5A18, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nường (âm khác của nàng, nương): nõn nường, cô nàng, cô nương

Tự hình 3

Dị thể 1