Có 1 kết quả:

鈮 nỉa

1/1

nỉa [ni]

U+922E, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nỉa, muồng nỉa

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1