Có 8 kết quả:
伲 ni • 呢 ni • 妮 ni • 尼 ni • 怩 ni • 鈮 ni • 铌 ni • 𪠝 ni
Từ điển Viện Hán Nôm
tăng ni
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ni (sợi bằng lông cừu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tăng ni
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bên ni, cái ni
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ni (thẹn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ni (chất niobium)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ni (chất niobium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0