Âm Nôm: ni Tổng nét: 10 Bộ: kim 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅尼 Nét bút: ノ一一一フフ一ノノフ Thương Hiệt: XCSP (重金尸心) Unicode: U+94CC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ni Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ Âm Quảng Đông: nei4