Có 2 kết quả:

𠽋 nực𤎐 nực

1/2

nực [nấc, nức]

U+20F4B, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nực cười

nực

U+24390, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nực nội

Chữ gần giống 1