Có 3 kết quả:

nấcnứcnực
Âm Nôm: nấc, nức, nực
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一ノ丨フ一フ
Unicode: U+20F4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

nấc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấc cụt

nức

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

náo nức

nực

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nực cười