1/3
nấc [nức]
U+3603, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
nấc [nức, thắc]
U+615D, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
nấc [nức, nực]
U+20F4B, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm