Có 1 kết quả:

活 oạc

1/1

oạc [hoạt, oặt]

U+6D3B, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kêu oàng oạc

Tự hình 3

Dị thể 4