Có 1 kết quả:

𠰳 phĩnh

1/1

phĩnh [miếng, phỉnh]

U+20C33, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phĩnh bụng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1