1/3
phỉnh [miếng, phĩnh]
U+20C33, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
phỉnh
U+20D8F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2BC64, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm