Có 3 kết quả:

𠰳 phỉnh𠶏 phỉnh𫱤 phỉnh

1/3

phỉnh [miếng, phĩnh]

U+20C33, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phỉnh phờ

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phỉnh

U+20D8F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phỉnh phờ, phỉnh nịnh

phỉnh

U+2BC64, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phỉnh phờ, phỉnh nịnh