Có 2 kết quả:

坊 phường𠉱 phường

1/2

phường [phương]

U+574A, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phường chèo, một phường

Tự hình 2

Dị thể 2

phường

U+20271, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một phường