Có 2 kết quả:

䠏 quẹo𢳙 quẹo

1/2

quẹo [quí]

U+480F, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quẹo cổ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

quẹo

U+22CD9, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quẹo tay trái