Có 1 kết quả:

𦡋 rún

1/1

rún [rốn]

U+2684B, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái rún (cái rốn)

Bình luận 0