Có 2 kết quả:
rún • rốn
Âm Nôm: rún, rốn
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Nét bút: ノフ一一一フ丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2684B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Nét bút: ノフ一一一フ丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2684B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái rún (cái rốn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái rốn, chôn rau cắt rốn