Có 1 kết quả:

𧍍 rươi

1/1

rươi [rầy]

U+2734D, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rươi, chả rươi

Bình luận 0