Có 3 kết quả:

鈼 rựa𠟹 rựa𨮌 rựa

1/3

rựa [rừa]

U+923C, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rựa

Tự hình 1

Dị thể 1

rựa

U+207F9, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dao rựa

rựa

U+28B8C, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dao rựa