Có 1 kết quả:

rựa
Âm Nôm: rựa
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+28B8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dao rựa