Có 1 kết quả:

甩 soải

1/1

soải [suý]

U+7529, tổng 5 nét, bộ dụng 用 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

soải (ve vẩy, đánh lạc, bỏ rơi)

Tự hình 2

Dị thể 1