Có 2 kết quả:

噀 sún𬹹 sún

1/2

sún [rốn, tốn]

U+5640, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sún răng

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

sún

U+2CE79, tổng 30 nét, bộ xỉ 齒 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sún răng