Có 1 kết quả:

鷟 sạt

1/1

sạt [soạc, soạt, thốc, trạc]

U+9DDF, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sạt nghiệp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3