Có 1 kết quả:

𠳹 sằng

1/1

sằng [xằng]

U+20CF9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sằng sặc

Tự hình 1

Dị thể 1