1/4
sẳn [sân, sần, sằn]
U+8398, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
sẳn
U+2AA6F, tổng 14 nét, bộ kỷ 己 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2B922, tổng 17 nét, bộ nhân 儿 (+15 nét)phồn thể
U+2C091, tổng 17 nét, bộ nguyệt 月 (+13 nét)phồn thể