Có 1 kết quả:

𩟬 sổi

1/1

sổi [sồi, xổi]

U+297EC, tổng 23 nét, bộ thực 食 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn sổi ở thì, cà muối ăn sổi