Có 3 kết quả:

𣳪 sữa𣷱 sữa𣷲 sữa

1/3

sữa [lượi]

U+23CEA, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp

Tự hình 1

Dị thể 1

sữa

U+23DF1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp

Chữ gần giống 1

sữa

U+23DF2, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp

Chữ gần giống 1