Có 2 kết quả:

陲 thoai𡑗 thoai

1/2

thoai [thuỳ]

U+9672, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thoai thoải

Tự hình 3

thoai

U+21457, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoai thoải