Có 1 kết quả:

誓 thề

1/1

thề [thệ]

U+8A93, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lời thề

Tự hình 3

Dị thể 3