Có 2 kết quả:

誓 thệ𩻔 thệ

1/2

thệ [thề]

U+8A93, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tuyên thệ

Dị thể 3

thệ

U+29ED4, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá thệ (như cá bống)