Có 1 kết quả:

盛 thịnh

1/1

thịnh [thình, thạnh]

U+76DB, tổng 11 nét, bộ mẫn 皿 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cường thịnh; phồn thịnh

Dị thể 3