1/1
thịnh [thình, thạnh]
U+76DB, tổng 11 nét, bộ mẫn 皿 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0