1/3
toét
U+20F4C, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toét [toát, tối]
U+252B4, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
U+2B0AA, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm