Có 1 kết quả:

toét
Âm Nôm: toét
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B0AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

toét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười toe toét