Có 3 kết quả:
trói • tói • túi
Âm Nôm: trói, tói, túi
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰糹最
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: VFASE (女火日尸水)
Unicode: U+7E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰糹最
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: VFASE (女火日尸水)
Unicode: U+7E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: dyut3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trói buộc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lòi tói (dây chắc)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
túi thuốc