Có 1 kết quả:

𢯙 tria

1/1

tria [chẻ]

U+22BD9, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tria (chải chuốt)

Chữ gần giống 2

Bình luận 0