Có 2 kết quả:

繓 tói𦃯 tói

1/2

tói [trói, túi]

U+7E53, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòi tói (dây chắc)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

tói

U+260EF, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòi tói (dây chắc)