Có 1 kết quả:

tói
Âm Nôm: tói
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一フノ丨フ丶
Unicode: U+260EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòi tói (dây chắc)