Có 1 kết quả:

xốp
Âm Nôm: xốp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨フ
Unicode: U+2341D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xốp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp