Có 2 kết quả:

𡬷 tấc𫴯 tấc

1/2

tấc [gang]

U+21B37, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấc lòng

tấc

U+2BD2F, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một tấc (1/10 của mét khối)