Có 7 kết quả:
掆 gang • 鋼 gang • 𡬷 gang • 𡬼 gang • 𡱸 gang • 𨧠 gang • 𪮚 gang
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa gang; gang tấc
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gang thép
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dưa gang; gang tấc
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa gang; gang tấc
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa gang; gang tấc
Tự hình 1
Bình luận 0