Có 7 kết quả:

掆 gang鋼 gang𡬷 gang𡬼 gang𡱸 gang𨧠 gang𪮚 gang

1/7

gang [giang]

U+6386, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa gang; gang tấc

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

gang [cang, cương]

U+92FC, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gang thép

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

gang [tấc]

U+21B37, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa gang; gang tấc

Bình luận 0

gang

U+21B3C, tổng 13 nét, bộ thốn 寸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa gang; gang tấc

Bình luận 0

gang

U+21C78, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa gang; gang tấc

Tự hình 1

Bình luận 0

gang

U+289E0, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gang thép

Bình luận 0

gang

U+2AB9A, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa gang; gang tấc

Bình luận 0