Có 2 kết quả:

晉 tớn晋 tớn

1/2

tớn [tấn, tắn]

U+6649, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tớn tác; cong tớn

Tự hình 7

Dị thể 9

tớn [tấn, tắn]

U+664B, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tớn tác; cong tớn

Tự hình 3

Dị thể 9