Có 1 kết quả:

泗 tứa

1/1

tứa [tứ]

U+6CD7, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tứa nước miếng

Tự hình 2