Có 1 kết quả:

𣗼 vèn

1/1

vèn [vên]

U+235FC, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây vèn vèn

Chữ gần giống 1

Bình luận 0