Có 1 kết quả:

𧿺 xoắt

1/1

xoắt [xoăn, xuắt]

U+27FFA, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nhanh xoăn xoắt

Tự hình 1

Dị thể 3