Có 1 kết quả:

𥮊 đuã

1/1

đuã [đũa]

U+25B8A, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôi đũa; giun đũa; trả đũa