Có 2 kết quả:

đuãđũa
Âm Nôm: đuã, đũa
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一丨一
Unicode: U+25B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

đuã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôi đũa; giun đũa; trả đũa

đũa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi đũa; giun đũa; trả đũa